Có 2 kết quả:

斩首 trảm thủ斬首 trảm thủ

1/2

trảm thủ

giản thể

Từ điển phổ thông

chặt đầu, chém đầu

trảm thủ

phồn thể

Từ điển phổ thông

chặt đầu, chém đầu

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chém đầu.